Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:15 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,548.33 464.85 | 16,715.48 469.54 | 17,252.61 485.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,710.00 53.77 | 17,873.00 38.42 | 18,455 48.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,805 768.51 | 28,905 585.31 | 29,615 386.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.23 | 0.00 -3,456.80 | 0.00 -3,567.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,600.94 59.84 | 3,739.02 62.32 |
Euro | EUR | 26,729 511.63 | 26,779 296.81 | 27,886 231.12 |
Bảng Anh | GBP | 31,986 629.53 | 32,309 635.89 | 33,348 658.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,100.00 -81.93 | 3,112.00 -102.07 | 3,217.00 -100.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.24 | 0.00 -312.25 |
Yên Nhật | JPY | 168.24 9.41 | 168.74 8.31 | 175.25 7.19 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.80 0.27 | 19.66 0.64 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,323 -2,241.44 | 83,539 -2,326.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,830.53 200.38 | 5,958.00 205.06 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,323.00 63.20 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 251.31 8.88 | 278.22 9.85 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,538.79 -211.52 | 6,800.55 -197.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,280.65 | 0.00 -2,377.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,727 233.51 | 18,849 168.71 | 19,428 148.44 |
Bạc Thái | THB | 730.00 80.87 | 730.00 8.74 | 784.00 35.12 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -755.00 | 24,430 -775.00 | 24,770 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.